Công Ty TNHH Xe Chuyên Dùng An Khang (AKS) xin gửi đến Qúy khách hàng bảng giá xe tải Hino sắt xi mới nhất trong Qúy 3 năm 2021. Xe tải Hino được Xe Chuyên Dùng An Khang phân phối là dòng xe Hino chính hãng 100% từ nhập khẩu 3 cục (CKD) đến mẫu nhập khẩu nguyên chiếc (CBU), được phân phối chính thức từ Hino Việt Nam và Hino Sale Việt Nam. Xe được bảo hành theo đúng quy định hiện hành mới nhất của Hino Motor Việt Nam.
- Ngoài ra, Qúy khách hàng đã mua xe Hino nhiều thì sẽ được thêm nhiều chương trình ưu đãi từ Cty tnhh xe chuyên dùng an khang như bảo dưỡng tận nơi miễn phí, giảm giá phụ tùng hấp dẫn và tặng kèm voucher khuyến mãi siêu hấp dẫn.
- Để biết thêm nhiều thông tin chính sách mới của Hino Việt Nam vui lòng gọi.
Điện thoại: 0949 90 96 98 – 0949 90 96 90 (gặp Chính)
Gmail: chinh.aks91@gmail.com hoặc chinh.saigonchuyendung@gmail.com
Website: www.xebonchoxangdau.vn – www.xechuyendungankhang.com
BẢNG GIÁ XE TẢI HINO MỚI NHẤT TRONG THÁNG 05/2021.
STT
|
Mẫu xe
|
Số loại
(Model)
|
Tải trọng
|
Tổng trọng tải
(Kg)
|
Trang bị
|
Thùng dài
(mét)
|
GIÁ
(VNĐ)
|
AC
|
PTO
|
1
|
XZU
Series 300
|
650
|
1T9
|
4.990
|
R
|
|
|
605.000.000
|
2
|
710
|
2T4
|
5.500
|
R
|
|
|
620.000.000
|
3
|
650
|
1T9
|
6.500
|
R
|
|
4.3
|
630.000.000
|
4
|
720
|
3T5
|
7.500
|
R
|
|
5.2
|
652.000.000
|
5
|
730
|
5T
|
8.500
|
R
|
|
5.5
|
705.000.000
|
6
|
FC9
Series 500
|
JETC
|
6T5
|
11.000
|
R
|
|
4.3
|
838.000.000
|
7
|
JJTC
|
6T3
|
11.000
|
R
|
|
5.7
|
850.000.000
|
8
|
JLTC
|
6T
|
11.000
|
R
|
|
6.8
|
856.000.000
|
9
|
JNTC
|
5T5
|
11.000
|
R
|
|
7.2
|
880.000.000
|
10
|
FG8
Series 500
|
JJ7A
|
9T4
|
16.000
|
R
|
R
|
BỒN - XITEC
|
1.245.000.000
|
11
|
9T4
|
16.000
|
R
|
R
|
ÉP RÁC
|
1.245.000.000
|
12
|
9T4
|
16.000
|
|
R
|
ÉP RÁC
|
1.231.000.000
|
13
|
9T4
|
16.000
|
R
|
R
|
BEN TỰ ĐỔ
|
1.245.000.000
|
14
|
JP7A
|
8T8
|
16.000
|
R
|
|
TIÊU CHUẨN
|
1.275.000.000
|
15
|
8T8
|
16.000
|
R
|
|
Lốp k săm
|
1.275.000.000
|
16
|
8T8
|
16.000
|
R
|
R
|
GẮN CẨU
|
1.290.000.000
|
17
|
JT7A
|
8T
|
16.000
|
R
|
|
TIÊU CHUẨN
|
1.300.000.000
|
18
|
8T
|
16.000
|
R
|
|
Lốp k săm
|
1.300.000.000
|
19
|
8T
|
16.000
|
R
|
R
|
GẮN CẨU
|
1.316.000.000
|
20
|
7T
|
16.000
|
|
|
TIÊU CHUẨN
|
1.334.000.000
|
21
|
FL8
Series 500
|
JT7A
|
16T
|
24.000
|
R
|
|
TIÊU CHUẨN
|
1.625.000.000
|
22
|
16T
|
24.000
|
R
|
R
|
BỒN - XITEC
|
1.640.000.000
|
23
|
16T
|
24.000
|
R
|
R
|
GẮN CẨU
|
1.640.000.000
|
24
|
JW7A
|
15T5
|
24.000
|
R
|
|
TIÊU CHUẨN
|
1.680.000.000
|
25
|
15T5
|
24.000
|
R
|
R
|
BỒN - XITEC
|
1.697.000.000
|
26
|
15T5
|
24.000
|
R
|
R
|
GẮN CẨU
|
1.697.000.000
|
27
|
FM8
Series 500
|
JT7A
|
15T
|
24.000
|
R
|
R
|
BỒN - XITEC
|
1.735.000.000
|
28
|
15T
|
24.000
|
R
|
R
|
ÉP RÁC
|
1.735.000.000
|
29
|
15T
|
24.000
|
|
R
|
ÉP RÁC
|
1.711.000.000
|
30
|
15T
|
24.000
|
R
|
R
|
BEN TỰ ĐỔ
|
1.735.000.000
|
31
|
JW7A
|
15T
|
24.000
|
R
|
|
TIÊU CHUẨN
|
1.757.000.000
|
32
|
15T
|
24.000
|
R
|
R
|
GẮN CẨU
|
1.773.000.000
|
33
|
DUTRO 300
|
342
|
3T5
|
7.500
|
|
|
4.5
|
505.000.000
|
34
|
342
|
5T
|
8.250
|
|
|
4.5
|
555.000.000
|
35
|
352
|
3T5
|
7.500
|
|
|
5.8
|
520.000.000
|