Khi cần tư vấn về xe hoặc thủ tục vay ngân hàng: Lh: 0949 90 96 98 - 0949 90 96 90 gặp Chính để được tư vấn và báo giá
Sau đây, Công Ty Xe Chuyên Dùng An Khang xin báo giá tất cả các dòng xe tải Hino đang có trên thị trường và được chúng tôi phân phối.
Công ty chúng tôi xin cập nhật giá xe tải Hino mới nhất 01/2022. Qúy khách hàng có nhu cầu tư vấn đặc xe và đóng thùng vui lòng gọi: 0949 90 96 90 để được tư vấn đầy đủ nhất.
Bảng giá xe tải Hino mới nhất 03/2022 I CTY TNHH XE CHUYÊN DÙNG AN KHANG
GIẢM GIÁ 2% TRỰC TIẾP CHO MỖI CHIẾC XE HINO MUA TẠI AKS
Khuyến mãi đặt biệt, khi mua xe tải Hino
-
Bảo dưỡng miễn phí lên đến 7 năm: từ thay lọc gió, lọc dầu, thay dầu động cơ, nhớt cầu, nhớt hộp số, kiểm tra PDI, đảo lốp, bơm mỡ sắt-xi,…vv
-
Tăng số km bảo dưỡng lên đến 200.000km
-
Giảm đến 20% chi phí bảo dưỡng và dầu nhớt tất cả các dòng xe thương hiệu Hino khi hết hạn bảo hành
-
Giảm 15% chi phí thay lọc sao thời gian hết bảo hành
-
Tặng 500K khi mua lốp Bridgestone tại đại lý Hino
-
Bảo dưỡng tận nơi theo yêu cầu khách hàng khi mua xe tải Hino tại Cty chuyên dùng An Khang.
STT
|
PHÂN KHÚC
|
KIỂU LOẠI XE
|
TẢI TRỌNG
|
KT THÙNG
|
GÍA BÁN (VNĐ)
|
1
|
DUTRO 300
|
XZU342L-130MD
|
3T5
|
4,5 MÉT
|
505.000.000
|
2
|
XZU352L-130MDL
|
3T5
|
5,8 MÉT
|
523.000.000
|
3
|
XZU342L-142HD
|
5T
|
4,5 MÉT
|
557.000.000
|
4
|
SERIES 300 XZU
|
XZU650L-...MN3
|
1T9
|
4,3 MÉT
|
605.000.000
|
5
|
XZU650L-...RP3
|
3T4
|
4,6 MÉT
|
628.000.000
|
6
|
XZU710L-...MP3
|
2T4
|
4,6 MÉT
|
612.000.000
|
7
|
XZU720L-...RP3
|
3T4
|
5,2 MÉT
|
650.000.000
|
8
|
XZU730L-...TP3
|
5T
|
5,6 MÉT
|
693.000.000
|
9
|
SERIES 500 FC
|
FC9JETC
|
6T5
|
3,7 MÉT
|
825.000.000
|
10
|
FC9JJTC
|
6T3
|
5,7 MÉT
|
836.000.000
|
11
|
FC9JLTC
|
6T1
|
6,7 MÉT
|
844.000.000
|
12
|
FC9JNTC
|
5T8
|
7,7 MÉT
|
866.000.000
|
13
|
SERIES 500 FG
|
FG8JJ7A-A (BỒN)
|
9T5
|
5 MÉT
|
1.240.000.000
|
14
|
FG8JJ7A-B (ER -AC)
|
9T5
|
5 MÉT
|
1.240.000.000
|
15
|
FG8JJ7A-B (ER)
|
9T5
|
5 MÉT
|
1.225.000.000
|
16
|
FG8JJ7A-B (BEN)
|
9T5
|
5 MÉT
|
1.240.000.000
|
17
|
FG8JP7A-E
|
9T
|
7,5 MÉT
|
1.268.000.000
|
18
|
FG8JP7A-F (TC)
|
9T
|
7,5 MÉT
|
1.384.000.000
|
19
|
FG8JP7A-G
|
9T
|
8,7 MÉT
|
1.303.000.000
|
20
|
FG8JP7A-H (TC)
|
9T
|
8,7 MÉT
|
1.318.000.000
|
21
|
FG8JP7A-UTL
|
7T
|
10 MÉT
|
1.325.000.000
|
22
|
SERIES 500 FL 6x2
|
FL8JT7A-J
|
15T
|
7,5 MÉT
|
1.600.000.000
|
23
|
FL8JT7A-J (BỒN)
|
15T
|
7,5 MÉT
|
1.616.000.000
|
24
|
FL8JT7A-K (TC)
|
15T
|
7,5 MÉT
|
1.616.000.000
|
25
|
FL8JW7A-M
|
15T
|
9,4 MÉT
|
1.660.000.000
|
26
|
FL8JW7A-M (BỒN)
|
15T
|
9,4 MÉT
|
1.676.000.000
|
27
|
FL8JW7A-N (TC)
|
15T
|
9,4 MÉT
|
1.676.000.000
|
28
|
SERIES 500 FM 6x4
|
FM8JN7A-Q (BỒN)
|
15T
|
7,5 MÉT
|
1.714.000.000
|
29
|
FM8JN7A-R (ER - AC)
|
15T
|
7,5 MÉT
|
1.714.000.000
|
30
|
FM8JN7A-R (ER )
|
15T
|
7,5 MÉT
|
1.699.000.000
|
31
|
FM8JN7A-R (TĐ)
|
15T
|
7,5 MÉT
|
1.714.000.000
|
32
|
FM8JW7A-U
|
15T
|
9,4 MÉT
|
1.734.000.000
|
33
|
FM8JN7A-U (TC)
|
15T
|
9,4 MÉT
|
1.748.000.000
|
Để được tư vấn đóng thùng từ tiêu chuẩn đến chất lượng cao, giá cả hợp lý nhất như mẫu mui bạt, thùng kín, thùng lửng, xe ben, xe cẩu, xe ben tự đổ, xe tải đông lạnh, xe bồn, xe sàn trượt, xe chở xe, xe môi trường, xe ép rác, xe phun nước,..vv
Vui lòng gọi: 0949 90 96 98 – 0949 90 96 90 Mr Chính để được tư vấn đầy đủ nhất.