Thiết kế xe tải ISUZU FVZ60TE5 15 tấn 2 cầu 6x4 chỉ thay đổi 1 số chi tiết nhỏ trên xe, còn về thổng thể vẫn như mẫu xe tải ISUZU FVZ30TE4 Euro 4.
Thay đổi tem nhận dạng từ Blue Power Euro 4 thành Green Power cho xe Euro 5
Trang bị motor điện 24v nâng ca bin bằng điện, có âm thanh an toàn khi nâng hạ cabin xe tải ISUZU FVZ60TE5 15 tấn 6x4
Ty đẩy và lò xo khóa cabin điện.
Động cơ common Rail Euro 5 có số loại: 6NX1E5RC 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng trên xe tải ISUZU FVZ60TE5 15 tấn 6x4 có dung tích xi-lanh 7790, công suất cực đại 206kW/280Ps/2400v/ph. Mức tiêu hao nhiên liệu thực tế khi có tải 16 lít/100km.
Hộp số ES11109 có 9 số tiến, 1 số lùi, cơ cấu số lắc ngang sang tầng nhanh đặc trưng của xe tải nặng ISUZU
Thùng dầu có dung tích chứa 200 lít nhưng khác với mẫu thùng dầu xe tải Isuzu euro 4 là có chiều cao thấp, tăng chiều dài lên gấp đôi, tăng không gian khoảng sáng gầm xe khi vận hành ở địa hình phức tạp
Thông số sắt xi cơ bản.
KHỐI LƯỢNG
|
Khối lượng toàn bộ
|
Kg
|
25,000
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
7,550
|
Số chỗ ngồi
|
Người
|
03
|
Thùng nhiên liệu
|
Lít
|
200
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước tổng thể (OL x OW x OH)
|
mm
|
9,710 x 2,485 x 3,010
|
Chiều dài cơ sở (WB)
|
mm
|
4,965 + 1,370
|
Vệt bánh xe Trước – Sau (AW – CW)
|
mm
|
2,060 / 1,850
|
Khoảng sáng gầm xe (HH)
|
mm
|
280
|
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe (FOH – ROH)
|
mm
|
1,250 / 2,810
|
ĐỘNG CƠ VÀ TRUYỀN ĐỘNG EURO V
|
Tên động cơ
|
|
6NX1E5RC
|
Loại động cơ
|
|
Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
|
Euro 5
|
Dung tích xy lanh
|
cc
|
7,790
|
Công suất cực đại
|
Ps(kW) / rpm
|
280 (206) /2,400
|
momen xoắn cực đại
|
N.m(kgf.m) / rpm
|
820 (83.6) / 1,450 ~ 2,400
|
Hộp số
|
|
ES11109
9 Số tiến & 1 Số lùi
|
Bộ trích công suất
|
|
–
|
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
|
Tốc độ tối đa
|
Km/h
|
83,47
|
Khả năng vượt dốc tối đa
|
%
|
38,76
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
9,2
|
HỆ THỐNG CƠ BẢN
|
Hệ thống lái
|
Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực
|
Hệ thống treo trước – sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống phanh trước – sau
|
Tang trống, Khí nén hoàn toàn
|
Kích thước lốp trước – sau
|
11.00R20 16PR
Tiêu chuẩn: Gai dọc / Tuỳ chọn: Gai hỗn hợp
|
Máy phát điện
|
24V – 60A
|
Ắc quy
|
12V-70(AH) x2
|
TRANG BỊ THEO XE
|
-
2 Tấm che nắng cho tài xế & Phụ xế
|
-
2 Tấm che nắng cho tài xế & Phụ xế
|
-
Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
|
-
Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
|
Tay nắm cửa an toàn bên trong
|
-
Tay nắm cửa an toàn bên trong
|
-
Núm mồi thuốc
|
|
-
Máy điều hòa
|
|
-
Dây an toàn 3 điểm
|
|
-
Kèn báo lùi
|
|
-
Hệ thống làm mát và sưởi kính
|
-
Hệ thống làm mát và sưởi kính
|