TT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
|
1
|
Thông tin chung
|
Ô tô cơ sở
|
Ô tô thiết kế
|
1.1
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô sát xi tải
|
Ô tô xi téc (chở mỡ cá – chở nước mắm – chở nước dừa – chở sữa tươi – chở mủ cao su – chở bia tươi, chở mật mía,...)
|
1.2
|
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện
|
HINO FL8JT7A-J
|
HINO FL8JT7A-J/AKS-XTND
|
1.3
|
Công thức bánh xe:
|
6x2
|
2
|
Thông số về kích thước
|
2.1
|
Kích thước bao: Dài x rộng x cao (mm)
|
9900x2490x2780
|
9850x2490x3400
|
2.2
|
Khoảng cách trục (mm)
|
4930+1350
|
2.3
|
Vết bánh xe trước/sau (mm)
|
2050/1855
|
2.4
|
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm)
|
2185
|
2.5
|
Chiều dài đầu xe (mm)
|
1275
|
2.6
|
Chiều dài đuôi xe (mm)
|
2345
|
2295
|
2.7
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
265
|
2.8
|
Góc thoát trước/sau (độ)
|
25/21
|
25/16
|
2.9
|
Chiều rộng cabin (mm)
|
2490
|
2.10
|
Chiều rộng xi téc (mm)
|
-
|
2460
|
3
|
Thông số về khối lượng (kg)
|
3.1
|
Khối lượng bản thân (kg)
|
7350
|
10485
|
|
-
Phân bố lên cụm cầu trước (trục 1)
|
3390
|
3845
|
|
-
Phân bố lên cụm cầu sau (trục 2+3)
|
3960
|
6640
|
|
|
(1980+1980)
|
(3320+3320)
|
3.2
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)
|
-
|
13320
|
3.3
|
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg)
|
-
|
13320
|
3.4
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người):
|
03 (195 kg)
|
3.5
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)
|
-
|
24000
|
|
-
Phân bố lên cụm cầu trước (trục 1)
|
-
|
6490
|
|
-
Phân bố lên cụm cầu sau (trục 2+3)
|
-
|
17510
|
|
|
|
(8755+8755)
|
3.6
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg)
|
26000
|
24000
|
3.7
|
Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe cơ sở: Trục1 / Trục 2 / Trục 3 (kg)
|
6500 / 10000 / 10000
|
4
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
4.1
|
Tốc độ cực đại của xe (km/h)
|
75,9
|
70,2
|
4.2
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%)
|
28
|
24,3
|
4.3
|
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m
|
-
|
29,5
|
4.4
|
Góc ổn định tĩnh ngang của xe khi không tải (độ)
|
-
|
38,79
|
4.5
|
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)
|
10,3
|
5
|
Động cơ
|
5.1
|
Kiểu loại động cơ
|
J08E-WD
|
5.2
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát.
|
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.
|
5.3
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
7684
|
5.4
|
Tỉ số nén
|
18:1
|
5.5
|
Đường kính xi lanh x hành trình
|
112x130
|
5.6
|
Công suất lớn nhất ( Kw)/ tốc độ quay ( vòng/phút)
|
206/2500
|
5.7
|
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ tốc độ quay (vòng/phút)
|
824/1500
|
5.8
|
Phương thức cung cấp nhiên liệu :
|
Bơm cao áp / phun nhiên liệu điện tử
|
5.9
|
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe
|
Bố trí phía trước
|
6
|
Li hợp :
|
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
7
|
Hộp số
-
- Nhãn hiệu, số loại, kiểu loại, kiểu dẫn động: Cơ khí 9 số tiến và một số lùi, dẫn động cơ khí, tỷ số truyền ở các tay số:
Tay số
|
I1
|
I2
|
I3
|
I4
|
I5
|
I6
|
I7
|
I8
|
I9
|
Ilùi
|
Tỷ số truyền
|
14,056
|
9,647
|
6,993
|
5,021
|
3,636
|
2,653
|
1,923
|
1,380
|
1,000
|
13,636
|
|
|
8
|
Trục các đăng (trục truyền động):
|
Ba đoạn có ổ đỡ trung gian
|
9
|
Cầu xe:
|
|
9.1
|
* Cầu trước (Trục 1): dẫn hướng
- Tải trọng cho phép cầu trước (kg)
|
6500 kg
|
9.2
|
* Cầu sau (Trục 2 +3)
- Tải trọng cho phép cầu sau (kg)
- Số lượng cầu 02
- Tỉ số truyền của cầu sau
|
20000 (10000x2) kg
02
4,625
|
10
|
Lốp xe:
+ Trục 1: Số lượng/cỡ lốp/tải trọng
|
02 / 11.00R20/3350(kg)
|
|
+ Trục 2 ,3: Số lượng/cỡ lốp/tải trọng
|
04 / 11.00R20/3000 (kg)
|
11
|
Mô tả hệ thống treo trước/sau:
|
|
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn ống thuỷ lực.
|
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá nửa e líp.
|
12
|
Mô tả hệ thống phanh trước/sau
|
|
|
Phanh chính:
|
Cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe, dẫn động phanh chính: khí nén 2 dòng
|
|
Hệ thống phanh dừng
|
Lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1+2, dẫn động khí nén.
|
Phanh hỗ trợ
|
Phanh khí xả
|
13
|
Mô tả hệ thống lái:
|
|
|
Kiểu cơ cấu lái, dẫn động
|
Cấu lái kiểu trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
|
|
Tỉ số truyền của cơ cấu lái
|
20,2
|
14
|
Mô tả khung xe:
|
-
|
15
|
Hệ thống điện:
|
|
|
Ắc quy
|
12Vx02-65 Ah
|
|
Máy phát điện
|
24V – 60A
|
|
Động cơ khởi động
|
24V – 4,5kW
|
16
|
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu
|
Giữ nguyên theo xe cơ sở
Đèn sau: Đèn soi biển số 01 chiếc, màu trắng; Đèn lùi 02 chiếc, màu trắng; Đèn phanh sau 02 chiếc, màu đỏ; Tấm phản quang 02 chiếc, màu đỏ; Đèn xi nhanh số lượng 02, màu vàng; Đèn kích thước số lượng 02, màu đỏ.
|
17
|
Mô tả Cabin:
|
|
|
Kiểu ca bin
|
Kiểu lật
|
|
Số lượng trong ca bin / Cửa ca bin
|
03 người / 02 cửa
|
18
|
Xi téc:
|
|
|
Kích thước bao ngoài thân xi téc (bao gồm lớp cách nhiệt) mm
Kích thước bao xi téc phía trong (LxΦ)
|
:
:
|
7370x1745x2300
6580/6100x1600
|
Dung tích chứa (lít)
|
:
|
12800
|
Chiều dày thân xi téc / đầu xi téc bên trong (mm)
|
:
|
4mm /4mm
|
Vật liệu chế tạo lớp trong (mm)
Vật liệu chế tạo lớp ngoài (mm)
Lớp cách nhiệt bảo ôn (mm)
Vách ngăn chắn sóng giảm sốc
Nắp xitec
Tiêu chuẩn CIP bảo vệ thực phẩm
|
:
:
:
:
:
:
|
SUS 316 (Inox 316) dày 4mm
SUS 304 (Inox 304) dày 2mm
Foam cách nhiệt dày 8mm (giữ nhiệt độ nước dừa làm lạnh)
Dạng mo dày 4mm có lỗ thông nhau
SUS 316
Đầy đủ
|
19
|
Hệ thống ống dẫn nước dừa:
Tiêu chuẩn vi sinh: SMS;
Quy cách: SMS DN63;
Vật liệu :SUS 316 (Inox 316) ;
|
20
|
Hệ thống dàn tưới vệ sinh bồn:
Tiêu chuẩn vi sinh: SMS;
Quy cách: Ống, van DN50; Quả cầu rửa tự động SMS DN25 x 4 quả
Vật liệu :SUS 316;
|
|
|
21
|
Bơm nước dừa:
- Nhãn hiệu,TAPFLO số loại: CTH DD 1SSE3S-40
- Xuất xứ: Thụy Điển
- Lưu lượng bơm: 50m3/h
- Nguồn điện dẫn động: 380V 50-60Hz
- Công suất mô tơ: 4kW
- Số vòng quay làm việc của mô tơ: 2900 vòng/phút.
|
22
|
GIÁ XE BỒN 2021
|
VNĐ
|
2.870.000.000
|
-Lệ phí trước bạ 2%
|
57.400.000
|
-Đăng ký, đăng kiểm
|
5.000.000
|
-Bảo hiểm dân sự (bắt buộc)
|
3.550.000
|
-Phí đường bộ
|
8.640.000
|
-Hộp đen, phù hiệu xe tải
|
2.000.000
|
-Bảo hiểm vật chất thân xe
|
(Trường hợp vay ngân hàng)
|
TỔNG CỘNG
|
2.946.590.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|