Sau đây, Công Ty chúng tôi xin cập nhật giá xe bồn chở cám thức ăn chăn nuôi Hino 3 chân FL8JT7A-J 24 khối, 25 khối và 26 khối, 27 khối, 28 khối từ bồn thép đến bồn nhôm, có bơm thổi và bơm trục vít tải kèm theo thông số kỹ thuật chi tiết:
Báo giá: Xe Hino bồn chở cám 3 chân tải lên đến 18 tấn (HINO FL8JT7A-J)
XE BỒN CHỞ CÁM HINO FL 6x2 24 KHỐI TRỤC VÍT TẢI:
Hình ảnh minh họa.
Thông số kỹ thuật.
Trọng lượng bản thân :
|
10355
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3665
|
kG
|
- Cầu sau :
|
6690
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
13450
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
24000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
10100 x 2500 x 3520
|
mm
|
Kích thước bao xi téc :
|
7000 x 2290 x 1850/1085
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4930 + 1350
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2050/1855
|
mm
|
Số trục :
|
3
|
|
Công thức bánh xe :
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-WD
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
206 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00R20 /11.00R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Thùng chứa thức ăn chăn nuôi (thể tích 23,6 m3, khối lượng riêng 570 kg/m3) và cơ cấu xả thức ăn chăn nuôi kiểu băng tải trục vít
|
XE BỒN CHỞ CÁM THỔI HINO FL 6x2 25 KHỐI:
Hình ảnh minh họa.
Thông số kỹ thuật.
Trọng lượng bản thân :
|
10425
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3845
|
kG
|
- Cầu sau :
|
6580
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
13380
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
24000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
10000 x 2500 x 3650
|
mm
|
Kích thước bao xi téc :
|
6800 x 2380 x 1980/1150
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2050/1855
|
mm
|
Số trục :
|
3
|
|
Công thức bánh xe :
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-WD
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
206 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00R20 /11.00R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Thùng chứa thức ăn chăn nuôi (thể tích 23,47 m3, khối lượng riêng 570 kg/m3) và máy bơm khí xả thức ăn chăn nuôi
|
XE BỒN CHỞ CÁM HINO FL 6x2 27 KHỐI TRỤC VÍT TẢI:
Hình ảnh minh họa.
Thông số kỹ thuật.
Trọng lượng bản thân :
|
8780
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3520
|
kG
|
- Cầu sau :
|
5260
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
15025
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
24000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9950 x 2500 x 3830
|
mm
|
Kích thước bao xi téc :
|
6740 x 2450 x 2120/1080
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2050/1855
|
mm
|
Số trục :
|
3
|
|
Công thức bánh xe :
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-WD
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
206 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00R20 /11.00R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Thùng chứa thức ăn chăn nuôi (thể tích 26,36 m3, khối lượng riêng 570 kg/m3) và cơ cấu xả thức ăn chăn nuôi bằng băng tải kiểu trục vít
|
Ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất xe bồn chuyên dùng nói chung và xe bồn chở cám thức ăn gia súc nói riêng. Công Ty Xe Chuyên Dùng An Khang đã đạt được rất nhiều niềm tin tưởng của Qúy Khách Hàng trong dịch vụ phân phối xe bồn chứa cám chuyên dụng. Đặc biệt là công tác dịch vụ sau bán hàng được khách hàng đánh giá rất cao bởi tính chuyên nghiệp, bảo dưỡng tận nơi trong thời gian bảo hành. Hướng dẫn chi tiết cho khách hàng từ khâu vận hành đến các bước kiểm tra an toàn của xe.
Cty TNHH Xe Chuyên Dùng An Khang có tất cả công nghệ, kỹ thuật thiết kế và nhân tố quan trọng nhất đó là đội ngũ kỹ thuật viên chuyên sâu giàu kinh nghiệm chế tác chi tiết kỹ thuật đạt trình độ xuất sắc đến hoàn hảo, giúp mỗi sản phẩm xe chuyên dùng chở cám luôn luôn trong tình trạng sẵn sàng phục vụ sản xuất mà không cần thêm bớt gì hết.
Để nhận báo giá chi tiết xe bồn chở cám từ 9 khối đến 36 khối vui lòng gọi số Hotline 0949 90 96 98 – 0949 90 96 90 để được hỗ trợ 24/24.
Về phần bồn, Xe chuyên dùng An Khang có đủ năng lực từ máy móc và nguồn nhân lực kinh nghiệm trong sản xuất xe bồn chở thức ăn chăn nuôi từ xe bồn chở cám trục vít tải và xe bồn chở cám thổi khí nén. Cấu tạo kếu cấu phần xe bồn cám bằng thép và xe bồn cám hợp kim nhôm đều được thiết kế chịu lực, chịu được tải trọng cao, đồng thời triệt tiêu lực va chạm khi vận chuyển hiệu quả. Qua đó, tuổi thọ chi tiết động cơ và bồn chứa cám được lâu hơn và bền theo thời gian.