Xe ben Hoa Mai 4 tấn Euro 4 sẽ đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn của một chiếc xe hiện đại tới những quý khách có nhu cầu mua 1 chiếc xe tải 4 tấn. Xe được thiết kế đẹp mắt, cabin rộng rãi 2 chỗ ngồi với hệ thống thiết bị hiên đại phục vụ ngưới lái. Động cơ mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số với 5 số tiến 1 số lùi làm việc chính xác và hiệu quả cao. Hệ thống lái, phanh, lốp làm việc bền bỉ luôn đem lại cảm giác an tâm cho người lái. Thùng xe tự đổ với 1 trụ ben bằng xi lanh thủy lực hiện đại.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
KIỂU - TRỊ SỐ
|
Loại phương tiện |
-
|
Ô tô tải tự đổ
|
Công thức bánh xe |
-
|
4x2R
|
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm
|
4780 x 1815 x 2250
|
Khoảng cách trục |
mm
|
2440
|
Vết bánh xe trước/sau |
mm
|
1415/1385
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm
|
210
|
Khối lượng bản thân |
kg
|
3205
|
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg
|
4000
|
Khối lượng toàn bộ |
kg
|
7335
|
Số chỗ ngồi |
chỗ
|
02
|
Tốc độ cực đại |
km/h
|
72
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
%
|
69,1
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m
|
5,37
|
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ
|
41,36/33,19
|
Động cơ |
-
|
YN27CRD1 (tăng áp)
|
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút
|
70/3000
|
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút
|
250/(1600 - 2600)
|
Nồng độ khí thải |
-
|
Đạt mức tiêu chuẩn EURO 4
|
Ly hợp (côn) |
-
|
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số chính |
-
|
05 số tiến + 01 số lùi
|
Hộp số phụ |
-
|
02 cấp số
|
Số lốp |
bộ
|
6 + 1
|
Cỡ lốp trước/sau |
inch
|
7.00-16/7.00-16
|
Hệ thống phanh chính |
-
|
Khí nén hai dòng
|
Hệ thống phanh đỗ |
-
|
Khí nén + Lò xo tích năng
|
Hệ thống lái |
-
|
Trợ lực thủy lực
|
Điện áp hệ thống |
Volt
|
24
|
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm
|
2820 x 1660 x 710
|
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc
|
01
|