Siêu thị xe chuyên dùng
Thông số kỹ thuật ôtô
Thông tin liên hệ.
Nhãn hiệu :
HINO FM8JW7A-U
Số điện thoại:
0949.90.96.98 – 0903.556.740 (gặp Chính)
Website :
www.xebonchoxangdau.vn
Loại phương tiện :
Ô tô tải (có mui)
Xuất xứ :
Nhật Bản và Việt Nam
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
9505
kG
Phân bố : - Cầu trước :
3735
- Cầu sau :
5770
Tải trọng cho phép chở :
14300
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
24000
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
11600 x 2500 x 3580
mm
Kích thước lòng thùng hàng:
9380 x 2350 x 780/2150
Khoảng cách trục :
Vết bánh xe trước / sau :
2050/1855
Số trục :
Công thức bánh xe :
6 x 4
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
J08E-WD
Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
7684 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
206 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/04/---/---
Lốp trước / sau:
11.00R20 /11.00R20
Hệ thống phanh :
Phanh trước sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực