TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CỦA HINOMOTORS TẠI VIỆT NAM – CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN CHUYÊN DÙNG
là đơn vị phân phối, thiết kế, cải tạo xe tải Hino, Hyundai, Isuzu, Fuso,.. Theo mô hình ‘’Siêu thị xe tải – xe chuyên dùng’’ đầu tiên ở khu vực phía nam.
Xe tải Hino Series 500 (CKD) FC FG FL FM, xe tải Hino Series 300(CKD) XZU650, XZU720, XZU 730, và xe tải Hino Dutro Series 300 (nhập khẩu) có XZU342, XZU352. Ngoài ra, còn có xe đầu kéo Hino Series 700
SS1EKV 6x4 450 mã lực (có 16 số nhập khẩu Nhật Bản) SS2PKUA 6x4 350 mã lực (có 9 số tiến nhập khẩu Trung Quốc)
Xe Hino XZU730 3T5 sàn trượt - kéo chở xe, GIAO NGAY
Hotline 24/7: Mr. Chính 0949.90.96.98
Website: www.xebonchoxangdau.vn
Xe sàn trượt Hino 3T5 XZU730 kéo chở xe:
- Model: XZU730 – Euro IV
- Công thức bánh xe: 4x2
- Công suất: 150 Hp
- Hộp số: 6 số tiến, 1 số lùi
-Tải trọng cho phép chở: 3.490 Kg
- Tổng tải trọng: 8.500 Kg
- Hệ thống lái: trợ lực thủy lực, dễ điều khiển
- Hệ thống phanh: Hệ thống phanh thủy lực, trự lực chân không
- Cỡ lốp: 7.50-16/ 7.50-16
NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC (CKD) TỪ HINO NHẬT BẢN, MỚI 100% ĐƯỢC BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
CỦA CÔNG TY HINO MOTORS VIỆT NAM TRÊN TOÀN QUỐC
Đến với chúng tôi Quý khách chắc chắn sẽ thỏa mãn hoàn toàn, vì đã mua xe của một công ty
hiện đang có uy tín trên thị trường Việt Nam.
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đại diện bán hàng công ty CP Sài Gòn Chuyên Dùng: Mr Chính – 0949.90.96.98
Nhãn hiệu :
|
HINO XZU730L - SGCD-KCX
|
Số điện thoại :
|
0949.90.96.98 – 0903.556.740 gặp Chính
|
Website :
|
www.xebonchoxangdau.vn
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô kéo, chở xe
|
Xuất xứ :
|
Nhật Bản & Việt Nam
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty cổ phần Sài Gòn Chuyên Dùng
|
Địa chỉ :
|
QL1A, ấp Chánh, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, Long An
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
4815
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
2075
|
kG
|
- Cầu sau :
|
2715
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
3490
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
8500
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
7610 x 2190 x 2400
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
5240 x 2080 x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4200
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1655/1590
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
N04C-VB
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
4009 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
110 kW/ 2800 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
7.50 - 16 /7.50 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|