THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CHENGLONG H5 6x2R 260HP SẮT XI
|
Model
|
LZ1250M5CBT
|
Động cơ
|
Nhà máy: YUCHAI, model YC6JA260-50, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH Mỹ)
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước
|
Đường kính x hành trình piston (mm): 108x125
|
Công suất cực đại 260HP (191 Kw)/2300 r/min
|
Mô men xoắn cực đại: 1000Nm tại 1200-1800r/min
|
Dung tích xi lanh 6870 cm3, tỷ số nén 17.5:1. Suất tiêu hao năng lượng ≤ 193g/kWh
|
Ly hợp
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Đường kính đĩa (mm) : Ø 430
|
Hộp số
|
8JS105T, 8 số tiến 2 số lùi, có đồng tốc
|
Trục trước
|
Tải trọng cầu trước 7 tấn
|
Trục sau
|
Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.111
|
Chassis
|
Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 282 (8+4) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội.
|
Hệ thống treo trước: 3 lá, dạng bán elip, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
|
Hệ thống treo sau: 5 lá, dạng bán elip
|
Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu
|
Hệ thống lái
|
Bộ chuyển hướng bóng tuần hoàn. Góc quay tối đa: bánh trong 46°, bánh ngoài 36°
|
Hệ thống phanh
|
Phanh khí mạch kép, phanh cho bánh sau
|
Lốp
|
Cỡ lốp 12R22.5
|
Cabin
|
Model H5, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động
|
Ắc quy
|
12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A; Bộ khởi động: 24V 6 kW
|
Kích thước
|
Khoảng cách trục 6050+1350mm; Vết bánh xe trước 2039; Vết bánh xe sau 1860
|
Phần nhô ra phía trước 1445; Phần nhô ra phía sau 3065; Góc tiếp cận (°) 22.6 Góc xuất phát (°) 9.4
|
Hiệu suất
|
Tốc độ lái xe tối đa: 111 km/h Khả năng leo dốc tối đa: 30%
|
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu: 280 mm Vòng quay tối thiểu: 24 m
|
Mức tiêu hao nhiên liệu: 21 lít/100km
|
BÀI VIẾT LIÊN QUAN.
Xe bồn Chenglong 3 chân 18 khối sở hữu Model động cơ: YC6A270-33 (270 mã lực) tiêu chuẩn khí thải Europe IV. Động cơ diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước. Dung tích xilanh: 7.225cc. Công suất định mức: 177kw/2300 vòng/ phút. Hộp số FULLER (Mỹ), Ly hợp: Đĩa đơn, đường kính lá ma sát: Ø430mm. Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí. 2 cầu sau chủ động. Công nghệ Đức. Lốp xe hiệu Double Coin: 12R22.5, không săm, bố thép. Khung Chassis bằng thép hình chữ U 02 lớp với độ dày (8+5) mm.
Xe bồn Chenglong 18 khối được trang bị hệ thống thiết bị nôi thất hiện đại, tiện nghi, cung cấp cho người lái xe điều kiện tốt nhất đảm bảo lái xe an toàn: Vô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ, trợ lực lái công nghệ Đức. Hệ thống phanh khí WABCO (Mỹ) đường ống kép, ABS chống bó cứng phanh. Cabin kết cấu khung chịu lực, nâng điện, ghế hơi, cửa điện, máy lạnh làm mát nhanh. Cabin Cao – 2 giường. 2 bình điện 12V, máy phát 24V, khởi động 24V.
Xe
Trọng lượng bản thân :
|
10485
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
4500
|
kG
|
- Cầu sau :
|
6790
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
13320
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
24000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
11240 x 2500 x 3580
|
mm
|
Kích thước bao xi téc :
|
8.300/8.000 x 2.150 x 1.230
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
|
mm
|
Số trục :
|
3
|
|
Công thức bánh xe :
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
YC6A270-50
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7520 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
199 kW/ 2300 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
12R22.5 /12R22.5
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Xi téc chứa xăng (thể tích 18000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít)
|
Để biết thêm về giá xe bồn CHENGLONG 3 chân 18 khối vui lòng gọi số Hotline: 0949 90 96 90 gặp Mr Chính để được tư vấn ạ