Xe bồn 3 chân 20 khối Isuzu FVM34TE4 là xe bồn Isuzu FVM 6x2. Xe bồn chở xăng dầu 20 khối được thiết kế 5 khoan (05 ngăn) riêng biệt, xitec xăng dầu được đóng bằng thép Nippon Nhật Bản có chất lượng vượt trội, độ bền cao, chịu được tính năng ăn mòn của nhiên liệu sinh học như xăng sinh học(E5, E10, E15,..) có tỷ lệ phần trăm nhiên liệu cồn công nghiệp là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng ăn mòn bồn xăng dầu. Qua đó, thép Nippon sẽ dần thay thế 100% thép Trung Quốc như (CT3, SS400,...) xitec xăng dầu truyền thống, ảnh hưởng đến chất lượng xăng dầu như gia tăng số lượng tạp chất và thay đổi màu sắc nhiên liệu,...Chi phí bảo hành cao, tỷ lệ rủi ro cao gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp, chưa kể thiệt hại đến người gây phiền phức đến doanh nghiệp.
Xe Isuzu bồn 20 khối là xe bồn 20 khối 3 chân thứ 4 được Sài Gòn Chuyên Dùng (SGCD) thiết kế trong năm 2019, điểm chung của 4 loại xe bồn xăng dầu 20 khối là đều là xe bồn ga điện Euro4 (Diesel Turbo CommonRail). Cho khách hàng từ Tư Nhân hoặc Cty Vận Tải xăng dầu có thêm nhiều sự lựa chọn xe chở xăng dầu phù hợp với khả năng đầu tư thích hợp với năng lực tài chính.
Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và chọn mua những sản phẩm xe bồn chuyên dùng chở xăng dầu có chất lượng và độ bền tuổi thọ cao. Vui lòng gọi
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Bài viết liên quan
-- Danh sách xe bồn 3 chân 20 khối.
-- Kinh nghiệm khi lựa chọn xe bồn.
-- Top 5 xe bồn xăng dầu đáng mua.
-- Những điều cần biết khi lựa chọn xe bồn mới.
THÔNG SỐ KỶ THUẬT.
Nhãn hiệu :
|
ISUZU FVM34TE4 6x2
|
|
0949.90.96.98 – 0903.556.740 (PKD – gặp Chính)
|
Website :
|
www.xebonchoxangdau.vn hoặc www.xetaigiare.vn
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô xi téc (chở xăng dầu)
|
Xuất xứ :
|
Nhật Bản và Việt Nam
|
Cơ sở sản xuất :
|
Euro Technology Tank
|
Địa chỉ :
|
QL1A, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
9375
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3675
|
kG
|
- Cầu sau :
|
5700
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
14430
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
24000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9660 x 2485 x 3370
|
mm
|
Kích thước bao xi téc:
|
6.850/6.550 x 2.430 x 1.520
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2060/1850
|
mm
|
Số trục :
|
3
|
|
Công thức bánh xe :
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
Isuzu 6HK1E4SC
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7790 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
206 kW (280Hp) / 2400 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00R20 /11.00R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
|